Lương cơ bản tại Nhật luôn là mối quan tâm hàng đầu của người lao động, đặc biệt là du học sinh và thực tập sinh kỹ năng. Sự điều chỉnh hàng năm về mức lương tối thiểu không chỉ phản ánh sự phát triển kinh tế mà còn đảm bảo quyền lợi cho người lao động. Hãy cùng Tâm Việt HR khám phá chi tiết mức lương từng vùng và cách tính lương cơ bản tại Nhật qua bài viết này nhé!
Xem thêm: Xuất khẩu lao động Nhật Bản cần gì? Điều kiện ra sao?
Mục lục bài viết
ToggleNhật Bản tăng mức lương tối thiểu 47 tỉnh
Ngày 29/08/2024, Bộ Y tế, Lao động và Phúc lợi Nhật Bản quyết định tăng lương tối thiểu trung bình toàn quốc thêm 51 yên/giờ, đạt 1.055 yên/giờ. Số tỉnh có lương trên 1.000 yên/giờ tăng từ 8 lên 16. Chính sách này hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và mang lại lợi ích lớn cho lao động Việt Nam muốn làm việc tại Nhật.
Xem thêm: Đi Nhật diện Kỹ sư: Chi phí, lương thưởng và điều kiện
Nhật Bản tăng lương trung bình thêm 51 yên/giờ năm 2025 (Nguồn: Sưu tầm)
Lương vùng Nhật Bản 2025 là bao nhiêu? Tổng hợp mức lương các tỉnh ở Nhật Bản
Theo quyết định tăng lương, Tokyo dẫn đầu với 1.163 yên/giờ, kế đến là Kanagawa (1.162 yên/giờ) và Osaka (1.114 yên/giờ). Akita là tỉnh có mức lương thấp nhất với 951 yên/giờ.
Xem thêm: TOP 11 công ty xuất khẩu lao động Nhật Bản uy tín mới nhất
Mức lương vùng Hokkaido
Hokkaido, vùng đảo rộng nhất Nhật Bản với diện tích 83.000 km², nổi bật với thiên nhiên tuyệt đẹp, môi trường sống hiện đại và ngành nông-lâm-thủy sản phát triển. Hokkaido còn là trung tâm sản xuất bia, nổi bật với thương hiệu Sapporo quen thuộc tại Việt Nam. Lương cơ bản tại đây là 1.010 yên/giờ.
Khu vực Hokkaido | Mức lương (yên/giờ) |
北海道 – Hokkaido | 1,010 |
Vùng Hokkaido (Nguồn: Sưu tầm)
Mức lương vùng Tohoku
Tohoku, vựa lúa lớn nhất Nhật Bản, cung cấp 20% sản lượng gạo cả nước nhờ ứng dụng công nghệ hiện đại trong nông nghiệp. Vùng gồm 6 tỉnh với lương cơ bản từ 951–973 yên/giờ.
Xem thêm: Kỹ năng đặc định là gì? Lợi ích của chương trình kỹ năng đặc định
Khu vực Tohoku | Mức lương (yên/giờ) |
青森 – Aomori | 953 |
岩手 – Iwate | 952 |
宮城 – Miyagi | 973 |
秋田 – Akita | 951 |
山形 – Yamagata | 955 |
福島 – Fukushima | 955 |
Vùng Tohoku (Nguồn: Sưu tầm)
Mức lương vùng Kanto
Kanto là khu vực phát triển nhất Nhật Bản, với mức lương cơ bản từ 985–1.163 yên/giờ. Trong đó, 6/7 tỉnh có lương trên 1.000 yên/giờ, nổi bật là Tokyo (1.163 yên/giờ) và Ibaraki (1.005 yên/giờ). Thu nhập trung bình của lao động tại đây dao động từ 18–20 man/tháng, chưa tính tăng ca.
Khu vực Kanto | Mức lương (yên/giờ) |
茨城 – Ibaraki | 1,005 |
栃木 – Atsugi | 1,004 |
群馬 – Gunma | 985 |
埼玉 – Saitama | 1,078 |
千葉 – Chiba | 1,076 |
東京 – Tokyo | 1,163 |
神奈川 – Kanagawa | 1,162 |
Vùng Kanto (Nguồn: Sưu tầm)
Mức lương vùng Chubu
Chubu, nơi có ngọn núi Phú Sĩ và nhiều điểm đến nổi tiếng như đền Atsuta và nhà máy Toyota, là khu vực phát triển với mức lương cơ bản từ 984–1.077 yên/giờ. Chi phí sinh hoạt ở đây không quá cao, mang lại lợi thế cho thực tập sinh. Các ngành chính tại Chubu là thực phẩm và điện tử.
Khu vực Chubu | Mức lương (yên/giờ) |
新潟 – Nigata | 985 |
富山 – Toyama | 998 |
石川 – Ishikawa | 984 |
福井 – Fukui | 984 |
山梨 – Yamanashi | 988 |
長野 – Nagano | 998 |
岐阜 – Gifu | 1,001 |
静岡 – Shizuoka | 1,034 |
愛知 – Aichi | 1,077 |
三重 – Mie | 1,023 |
Vùng Chubu (Nguồn: Sưu tầm)
Mức lương vùng Kansai
Kansai là vùng nổi bật với văn hóa truyền thống của Kyoto, sự nhộn nhịp của Osaka và dấu ấn lịch sử lâu đời của Nara. Vùng này có mức lương tối thiểu từ 980–1.114 yên/giờ, Osaka đạt mức cao nhất là 1.114 yên/giờ.
Khu vực Kansai | Mức lương (yên/giờ) |
滋賀 – Shiga | 1,017 |
京都 – Kyoto | 1,058 |
大阪 – Osaka | 1,114 |
兵庫 – Hyogo | 1,052 |
奈良 – Nara | 986 |
和歌山 – Wakayama | 980 |
Vùng Kansai (Nguồn: Sưu tầm)
Mức lương vùng Chugoku
Chugoku, đặc biệt là Hiroshima, đã được tái thiết mạnh mẽ sau chiến tranh và hiện có nhu cầu lớn về lao động trong ngành cơ khí và xây dựng. Mức lương cơ bản tại đây dao động từ 957–1.020 yên/giờ.
Khu vực Chugoku | Mức lương (yên/giờ) |
鳥取 – Totori | 957 |
島根 – Shimane | 962 |
岡山 – Okayama | 982 |
広島 – Hiroshima | 1,020 |
山口 – Yamaguchi | 979 |
Vùng Chugoku (Nguồn: Sưu tầm)
Mức lương vùng Shikoku
Shikoku là hòn đảo nhỏ nhất trong 4 đảo chính của Nhật Bản, nổi bật với khí hậu ấm áp và thiên nhiên tươi đẹp. Mặc dù không phát triển mạnh như Kanto, Shikoku có mức sống phù hợp và cộng đồng thực tập sinh Việt Nam đông đảo. Mức lương cơ bản ở đây dao động từ 952 đến 980 yên/giờ.
Khu vực Shikoku | Mức lương (yên/giờ) |
徳島 – Tokushima | 980 |
香川 – Kagawa | 970 |
愛媛 – Ehime | 956 |
高知 – Kochi | 952 |
Vùng Shikoku (Nguồn: Sưu tầm)
Mức lương vùng Kyushu
Kyushu là một trong bốn đảo chính của Nhật Bản, nằm ở phía Tây Nam của đất nước. Lương cơ bản tại Kyushu dao động từ 952 đến 992 yên/giờ. Mặc dù thấp hơn so với các vùng khác, chi phí sinh hoạt tại Kyushu lại rất hợp lý.
Khu vực Kyushu | Mức lương (yên/giờ) |
福岡 – Fukuoka | 992 |
佐賀 – Saga | 956 |
長崎 – Nagasaki | 953 |
熊本 – Kumamoto | 952 |
大分 – Oita | 954 |
宮崎 – Miyagi | 952 |
鹿児島 – Kagoshima | 953 |
Vùng Kyushu (Nguồn: Sưu tầm)
Mức lương vùng Okinawa
Okinawa là tỉnh nằm ở phía Nam Nhật Bản có chi phí sinh hoạt rẻ, là nơi sinh sống hợp lý cho những ai muốn làm việc tại Nhật Bản với mức chi phí thấp.
Khu vực Okinawa | Mức lương (yên/giờ) |
沖縄 – Okinawa | 952 |
Vùng Okinawa (Nguồn: Sưu tầm)
Cách tính lương cơ bản ở Nhật
Lương cơ bản tại Nhật được tính dựa trên mức lương tối thiểu vùng, số giờ làm việc và các khoản phụ cấp. Công thức cơ bản:
Lương tháng = Mức lương theo giờ × Số giờ làm việc trong tháng + Phụ cấp (nếu có)
Ví dụ: Bạn làm ở Tokyo, một ngày làm 8 giờ, một tháng làm 22 ngày (làm từ thứ 2 đến thứ 6), thì lương tháng của bạn sẽ là:
1163 x 8 x 22 = 204 688 yên, tương đương khoảng 35 triệu
Hiểu rõ lương cơ bản ở Nhật giúp người lao động và du học sinh lập kế hoạch tài chính tốt hơn khi sống và làm việc tại đây. Mức lương tối thiểu tại Nhật không chỉ phản ánh sự phát triển kinh tế mà còn là sự quan tâm đến đời sống người lao động.